M&A toàn cầu nhiều biến động
Tập trung kinh tế với hình hài phổ biến là các thương vụ mua bán, sáp nhập (M&A), không còn là những cuộc “bắt tay” doanh nghiệp đơn thuần. Theo thống kê của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia (Bộ Công Thương), trong giai đoạn 2020 - 2024, thị trường M&A trên toàn cầu chứng kiến những dao động đáng kể cả về quy mô lẫn chất lượng của các thương vụ, đi cùng là làn sóng siết chặt giám sát từ các cơ quan cạnh tranh tại nhiều quốc gia.
Cụ thể, khởi đầu bằng những cú sụt mạnh trong nửa đầu năm 2020 vì đại dịch Covid-19, giá trị giao dịch toàn cầu tụt xuống mức 805 tỷ USD, giảm 60% so với 1.990 tỷ USD trong cùng kỳ năm 2019. Tuy nhiên, chỉ một thời gian ngắn sau đó, nhờ vào chính sách lãi suất thấp và gói tín dụng kích thích kinh tế của Chính phủ các nước, hoạt động M&A hồi sinh đầy mạnh mẽ, với nửa cuối 2020 ghi nhận 1.780 tỷ USD, tăng 220% so với 6 tháng đầu năm.
Đỉnh điểm là năm 2021, các giao dịch M&A bùng nổ với hơn 4.000 tỷ USD, mức cao nhất trong giai đoạn. Tuy nhiên, đà tăng không bền, đến năm 2022 và 2023 ghi nhận sự suy giảm rõ rệt khi chi phí vốn leo thang, lạm phát tăng cao, rủi ro địa chính trị và sự giám sát ngày càng nghiêm ngặt khiến các thương vụ gặp nhiều rào cản. Theo đó, năm 2022, hoạt động M&A chỉ đạt khoảng 2.550 tỷ USD, giảm 38% so với năm 2021. Năm 2023, tiếp tục giảm, tổng giá trị giao dịch là 2.087 tỷ USD trên 37.428 thương vụ, giảm gần 20% về giá trị và 19% về số thương vụ so với năm 2022.
Tới cuối năm 2024, thị trường M&A bắt đầu lóe lên tín hiệu phục hồi, với 9.765 thương vụ được công bố, mức cao nhất từ quý 1/2023, tổng giá trị đạt gần 2.300 tỷ USD. Cuối năm 2024 ghi nhận giá trị giao dịch đạt gần 2.300 tỷ đánh dấu sự phục hồi từ nửa cuối năm 2022 khi hoạt động M&A bắt đầu suy giảm do chính sách tăng lãi suất của các ngân hàng trung ương.
Theo báo cáo từ Bain Capital Group, tuy biến động về quy mô, nhưng bản chất hoạt động tập trung kinh tế vẫn giữ vững mục tiêu: tối ưu hóa chuỗi giá trị, mở rộng thị phần và tăng sức mạnh thị trường. Các lĩnh vực như: Năng lượng, viễn thông, bán lẻ cho thấy động lực tái cấu trúc rõ rệt. Điển hình là thương vụ giữa Alimentation Couche-Tard và Seven & I trị giá 58 tỷ USD, trở thành một trong những giao dịch lớn nhất năm trong lĩnh vực bán lẻ; hay sự hợp nhất của Verizon với Frontier trị giá 20,3 tỷ USD, đã thúc đẩy tăng trưởng trong lĩnh vực viễn thông. Trong khi đó, các ngành công nghệ và y tế, vốn từng là “ngôi sao” của giai đoạn trước lại chững lại vì chính sách thắt chặt từ các cơ quan quản lý.
Không chỉ dừng ở con số, các thương vụ còn cho thấy chiến lược mở rộng theo hướng dữ liệu, AI và metaverse: Disney đầu tư vào Epic Games, LG mua cổ phần của Athom hay Thomson Reuters thâu tóm công ty AI về dữ liệu pháp lý… Những thương vụ này khẳng định rằng, M&A đang đi xa hơn cả mục tiêu kinh tế thuần túy, đó là cuộc chơi giành lấy ưu thế công nghệ và hệ sinh thái.
Tuy nhiên, chính xu hướng ấy cũng là lý do khiến hoạt động tập trung kinh tế ngày càng bị kiểm soát chặt chẽ hơn.

M&A không còn là những cuộc “bắt tay” doanh nghiệp đơn thuần. Ảnh minh họa
Siết chặt kiểm soát, cân bằng giữa phát triển và cạnh tranh
Khi tập trung kinh tế có thể tạo ra những “gã khổng lồ” chi phối thị trường, câu hỏi đặt ra không chỉ là tăng trưởng bao nhiêu, mà còn là tăng trưởng như thế nào để không triệt tiêu cạnh tranh. Đó là lý do các cơ quan cạnh tranh lớn trên thế giới đã thay đổi cách tiếp cận, mở rộng phạm vi giám sát, thậm chí đánh giá cả những giao dịch “dưới ngưỡng”.
Ở Hoa Kỳ, Ủy ban Thương mại lành mạnh Hoa Kỳ (FTC) và Bộ Tư pháp Hoa Kỳ (DOJ) ban hành Hướng dẫn sáp nhập mới năm 2023 là minh chứng cho cách tiếp cận mới; trong đó, không chỉ xét đến cấu trúc thị trường hiện tại mà còn tính tới rủi ro loại bỏ cạnh tranh tiềm năng. Điển hình là vụ việc Illumina và Grail bị “tuýt còi” dù không vượt ngưỡng thông báo bắt buộc, vì lo ngại thao túng thị trường xét nghiệm ung thư.
Tại châu Âu, Ủy ban châu Âu (EC) đang khai thác triệt để Điều 22 Quy định Tập trung kinh tế EU, cho phép tiếp nhận thẩm định các thương vụ dù không đạt ngưỡng doanh thu, miễn là có nguy cơ hạn chế cạnh tranh. Cũng vì lý do này, thương vụ Booking mua eTraveli bị bác bỏ, do khả năng gia tăng thế độc quyền trong ngành du lịch trực tuyến.
Ở Trung Quốc, câu chuyện không chỉ là cạnh tranh mà còn là lợi ích quốc gia. Việc chậm phê duyệt thương vụ Bunge (Mỹ) và Viterra (Canada) trị giá 34 tỷ USD, dù đã qua “ải” nhiều quốc gia, cho thấy Bắc Kinh đặt trọng tâm vào an ninh lương thực, yếu tố chiến lược sống còn trong thời đại bất ổn.
Bên cạnh đó, làn sóng đánh giá các yếu tố ngoài cạnh tranh cũng đang lan rộng: Hoa Kỳ chặn thương vụ Nippon Steel mua lại U.S. Steel vì lý do an ninh quốc gia. Đức bác đề xuất mua lại bộ phận tua-bin khí của MAN Energy Solutions từ nhà đầu tư Trung Quốc để bảo vệ an ninh năng lượng. Canada mở rộng thẩm định tập trung kinh tế sang cả yếu tố môi trường và dữ liệu cá nhân.
Đáng chú ý hơn cả là cách các quốc gia đối mặt với thách thức của nền kinh tế số. Các thương vụ “mua để triệt tiêu” trong ngành công nghệ (killer acquisitions) hay thâu tóm nền tảng dữ liệu đã đặt ra những bài toán mới cho cơ quan cạnh tranh.
Châu Âu tiên phong với Đạo luật Thị trường Kỹ thuật số (DMA), nhắm đến nhóm “gatekeepers” (các nền tảng kỹ thuật số có vai trò trung gian cốt lõi và có sức mạnh thị trường đáng kể) như Google, Apple, Amazon, Meta… với mục tiêu tiền kiểm thay vì hậu kiểm. Quyết định giám sát 6 ông lớn công nghệ vào tháng 9/2023 là cú hích cảnh báo cho mọi cuộc thâu tóm trong không gian số.
Tại Úc, Ủy ban cạnh tranh và người tiêu dùng Úc (ACCC) đã khép lại cuộc điều tra kéo dài 5 năm với đề xuất cơ chế “ex-ante”, tức là áp dụng nghĩa vụ giám sát từ trước cho các nền tảng số lớn. Hướng đi này được Chính phủ đồng ý về nguyên tắc, mở ra kỷ nguyên kiểm soát chủ động và linh hoạt hơn trong bối cảnh AI và công nghệ mới nổi bùng nổ.
Không dừng lại ở luật và quy định, công nghệ cũng đang trở thành “cánh tay nối dài” của cơ quan cạnh tranh. Tại Anh, Cơ quan Cạnh tranh và Thị trường (CMA) thiết lập đơn vị chuyên biệt để ứng dụng dữ liệu lớn, AI và machine learning trong giám sát các thương vụ M&A. Ví dụ, vụ Vodafone UK và Three UK được CMA phân tích bằng công cụ dữ liệu để dự báo tác động đến giá, chất lượng dịch vụ và thị phần.
Singapore đẩy nhanh quy trình qua nền tảng eFiling, còn châu Âu sử dụng hệ thống phân tích hồ sơ số lượng lớn nhằm sàng lọc giao dịch rủi ro. Những động thái này cho thấy một thực tế không thể đảo ngược là kiểm soát tập trung kinh tế giờ đây không còn là chuyện hậu kiểm, mà đang trở thành một cuộc đua giữa luật pháp, công nghệ và tầm nhìn chính sách.
Việt Nam không nằm ngoài “cuộc chơi”
Tại Việt Nam, cơ chế kiểm soát tập trung kinh tế được thiết lập lần đầu tiên trong Luật Cạnh tranh 2004, nhưng còn sơ khai, chủ yếu dựa trên tiêu chí thị phần kết hợp từ 30% trở lên và không yêu cầu doanh nghiệp phải thông báo trước khi thực hiện giao dịch. Cơ chế này chưa theo kịp tốc độ phát triển của nền kinh tế, đặc biệt khi làn sóng M&A trong và ngoài nước diễn ra mạnh mẽ sau năm 2015.
Luật Cạnh tranh 2018, có hiệu lực từ tháng 7/2019, đã thay đổi căn bản cách tiếp cận. Không còn dừng lại ở việc xét duyệt theo tỷ lệ thị phần cứng nhắc, luật mới chú trọng đánh giá bản chất giao dịch và tác động thực tế của nó đến cấu trúc cạnh tranh. Cùng với đó, Nghị định 35/NĐ-CP ban hành năm 2020 đã cụ thể hóa các tiêu chí xác định ngưỡng thông báo, bao gồm tổng tài sản từ 3.000 tỷ đồng, doanh thu từ 3.000 tỷ đồng, giá trị giao dịch từ 1.000 tỷ đồng hoặc thị phần kết hợp từ 20% trở lên. Những ngưỡng này vừa đủ để bao quát các giao dịch lớn, vừa giảm rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ.
Việc thành lập Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia vào tháng 4/2023 từ Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng cũng đánh dấu bước tiến quan trọng về thể chế. Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia có thẩm quyền thẩm định sơ bộ trong 30 ngày và thẩm định chính thức trong 90 ngày, có thể gia hạn thêm 60 ngày với vụ việc phức tạp. Đến tháng 5/2023, Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia ban hành Quyết định 28/QĐ-CT, ban hành mẫu thông báo tập trung kinh tế chuẩn hóa, giúp doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuận tiện và minh bạch hơn.
Theo Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia, bức tranh tập trung kinh tế tại Việt Nam giai đoạn 2020 - 2024 cho thấy sự thay đổi đáng kể về quy mô và ý thức tuân thủ. Số lượng hồ sơ thông báo tăng đều qua từng năm, từ 63 hồ sơ năm 2020 lên 130 hồ sơ năm 2021 và 197 hồ sơ năm 2024, tương đương tăng hơn 200% chỉ trong 4 năm. Trung bình mỗi năm, có gần 1.000 doanh nghiệp tham gia các giao dịch tập trung kinh tế, phản ánh sức hút của thị trường cũng như mức độ sôi động của hoạt động M&A.
Nếu như năm 2020 chỉ có 128 doanh nghiệp tham gia các giao dịch tập trung kinh tế thì đến năm 2024, con số này đã lên tới 554 doanh nghiệp, trong đó doanh nghiệp nước ngoài chiếm ưu thế với 52%, lần đầu tiên vượt doanh nghiệp trong nước. Đây là tín hiệu tích cực, cho thấy sự hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng và niềm tin của các nhà đầu tư quốc tế vào môi trường cạnh tranh tại Việt Nam.
Cùng với sự gia tăng về số lượng hồ sơ, năng lực kiểm soát tập trung kinh tế của cơ quan quản lý cũng được củng cố đáng kể. Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia cho biết, đã áp dụng cách tiếp cận phân tích toàn diện, phân loại các giao dịch theo dạng thức (chiều ngang, chiều dọc, hỗn hợp), theo lĩnh vực và theo phạm vi địa lý. Việc phân tích này không chỉ phục vụ công tác thẩm định mà còn đóng vai trò cảnh báo sớm các nguy cơ tập trung kinh tế quá mức trong những ngành nhạy cảm như logistics, công nghệ thông tin hay năng lượng.
Nhiều vụ việc xuyên biên giới phức tạp đã được Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia xử lý nghiêm túc và đúng quy trình, như chuỗi giao dịch của Maersk trong lĩnh vực logistics, thương vụ Tập đoàn Bunge mua lại Viterra Limited trong ngành nông sản hay giao dịch Nvidia với VinBrain trong công nghệ AI. Trong các vụ việc có tính chất đặc thù, Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia chủ động tham vấn các cơ quan quản lý ngành, hiệp hội, chuyên gia độc lập, đảm bảo tính minh bạch, khách quan.
Công tác hỗ trợ doanh nghiệp cũng được đẩy mạnh thông qua các hoạt động tuyên truyền, nghiên cứu thị trường, hướng dẫn xây dựng chương trình tuân thủ. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ nghĩa vụ pháp lý, hạn chế vi phạm và từng bước hình thành văn hóa cạnh tranh công bằng.
Theo Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, ý thức tuân thủ của doanh nghiệp trong việc thông báo tập trung kinh tế cải thiện đáng kể. Phần lớn hồ sơ được xử lý ở giai đoạn thẩm định sơ bộ, chiếm 63 - 95% tổng số vụ việc. Chỉ từ 1 - 4% hồ sơ phải thẩm định chính thức, chủ yếu liên quan đến những thị trường có cấu trúc phức tạp hoặc giao dịch có yếu tố xuyên biên giới. Riêng năm 2024, 81% các giao dịch có thị phần hoặc thị phần kết hợp dưới 5%, nằm trong ngưỡng an toàn theo quy định.