Trong hơn một thập kỷ trở lại đây, xuất khẩu nông sản đã trở thành một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam. Thế nhưng, để nông sản Việt có thể trụ vững và mở rộng tại các thị trường khó tính như Nhật Bản, EU hay Hoa Kỳ, không chỉ cần sản phẩm chất lượng, bao bì đẹp, hay chiến lược marketing hiệu quả. Điều kiện tiên quyết và cũng là điểm yếu cố hữu của nông nghiệp Việt chính là thiếu vùng nguyên liệu tập trung, ổn định, đạt chuẩn quốc tế.
Tại Thái Nguyên, một trong những mô hình tiêu biểu là Hợp tác xã nông sản Phú Lương (xã Ngọc Thành), từ một cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, Hợp tác xã đã từng bước xây dựng vùng nguyên liệu chè và lúa chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn VietGAP, hướng hữu cơ và được công nhận OCOP 5 sao cấp quốc gia. Câu chuyện từ Hợp tác xã Phú Lương cho thấy, xuất khẩu không bắt đầu từ bao bì, tiếp thị hay truyền thông mà bắt đầu từ đất, từ người nông dân và từ những vùng nguyên liệu được chăm chút từng bước một.
Báo Công Thương đã có buổi trao đổi với ông Tống Văn Viện, Chủ tịch kiêm Giám đốc Hợp tác xã nông sản Phú Lương (xã Ngọc Thành, tỉnh Thái Nguyên) để hiểu hơn về vấn đề này.

Ông Tống Văn Viện, Chủ tịch kiêm Giám đốc Hợp tác xã nông sản Phú Lương (xã Ngọc Thành, tỉnh Thái Nguyên). Ảnh: NVCC
Nền tảng cho giấc mơ xuất khẩu
- Trong hành trình chuẩn bị cho xuất khẩu, giá trị lớn nhất mà chương trình OCOP mang lại cho các hợp tác xã, doanh nghiệp địa phương là gì?
Ông Tống Văn Viện: Thực tế cho thấy, chương trình OCOP không chỉ là cơ hội để các hợp tác xã nâng hạng sản phẩm, mà còn là đòn bẩy để chuẩn hóa toàn bộ chuỗi giá trị từ vùng nguyên liệu đến chất lượng, bao bì và thị trường.
OCOP cũng là cầu nối giúp hợp tác xã tiếp cận thêm nhiều chương trình hỗ trợ từ các ban, ngành, đoàn thể, tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng quy mô, quảng bá, đưa sản phẩm ra thị trường rộng hơn. Đặc biệt, nhờ vào những chuyển biến tích cực từ chương trình, doanh thu của hợp tác xã đã tăng lên rõ rệt. Điều này giúp chúng tôi có nguồn lực để đầu tư vào vùng nguyên liệu, mở rộng vùng trồng, nâng cấp trang thiết bị và máy móc qua đó củng cố chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu một cách bền vững, tạo nền tảng vững chắc cho mục tiêu xuất khẩu trong tương lai.
- Đâu là thách thức lớn nhất mà hợp tác xã đang đối mặt, là tiêu chuẩn kỹ thuật, năng lực sản xuất hay bài toán xây dựng thương hiệu bản địa để phù hợp với thị hiếu toàn cầu, thưa ông?
Ông Tống Văn Viện: Thời gian vừa qua, chúng tôi đã bắt đầu xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Nhật Bản và hiện đang từng bước phát triển các dòng sản phẩm phù hợp với thị trường này.
Hiện tại, chúng tôi đặt mục tiêu mở rộng thị trường xuất khẩu. Do đó, hợp tác xã đang tích cực tìm hiểu và nghiên cứu các tiêu chuẩn của thị trường Mỹ, châu Âu và một số quốc gia khác. Việc này nhằm đảm bảo khả năng đáp ứng từ vùng nguyên liệu, quy trình sản xuất, nhà máy chế biến cho đến bao bì, nhãn mác và hồ sơ tài liệu, tất cả đều phải phù hợp với yêu cầu của từng thị trường xuất khẩu cụ thể.
- Thưa ông, yếu tố then chốt nào để chuyển những lợi thế địa phương như vùng nguyên liệu, sự đồng lòng của người dân, hay hỗ trợ từ chính quyền… thành năng lực cạnh tranh thực sự trên thị trường quốc tế?
Ông Tống Văn Viện: Nhìn từ câu chuyện phát triển của chúng tôi, có thể thấy rõ, yếu tố then chốt để chuyển hóa các lợi thế sẵn có của địa phương thành năng lực cạnh tranh thực sự trên thị trường quốc tế chính là tư duy tổ chức sản xuất bài bản và định hướng thị trường rõ ràng.
Với điều kiện tự nhiên thuận lợi, cùng sự chủ động trong tổ chức sản xuất, các vùng nguyên liệu đạt chuẩn của chúng tôi hoàn toàn có thể phục vụ cho mục tiêu xuất khẩu quy mô lớn. Tuy nhiên, nếu không có quy trình quản lý chặt chẽ, không ứng dụng khoa học công nghệ và không tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, thì những lợi thế này khó có thể chuyển hóa thành lợi ích thực tế trên thị trường toàn cầu.

Bên cạnh trà, vùng đất Thái Nguyên cũng rất phù hợp để phát triển các giống lúa chất lượng cao. Khi được chế biến sâu thành các sản phẩm như bún khô, phở khô…, giá trị của hạt gạo lại càng được nâng tầm. Đây chính là cách chúng tôi tạo ra giá trị gia tăng từ lợi thế bản địa bằng cách chuyển từ tư duy sản phẩm sang tư duy chuỗi giá trị.
Đặc biệt, một yếu tố quan trọng không kém là sự đồng lòng của người dân địa phương. Khi người dân cùng đồng hành trong xây dựng vùng nguyên liệu tập trung, cùng đầu tư vào nhà xưởng và cơ sở chế biến, thì năng lực sản xuất quy mô lớn mới có thể vận hành bền vững.
- Hiện khó khăn lớn nhất để đưa các sản phẩm OCOP vươn ra thế giới là gì, thưa ông?
Ông Tống Văn Viện: Hiện nay, câu chuyện không chỉ nằm ở tiêu chuẩn chất lượng hay bao bì sản phẩm, mà vấn đề lớn hơn là việc tiếp cận và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Đặc biệt, đối với mục tiêu xuất khẩu vốn đòi hỏi giá trị lớn thì điều kiện tiên quyết là phải có vùng nguyên liệu đủ rộng, ổn định và đạt chuẩn. Trong nông nghiệp, vùng nguyên liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng.
Chúng tôi rất mong nhận được sự đồng hành từ các ban, ngành, đoàn thể trong việc xây dựng vùng nguyên liệu, phát triển sản xuất. Với phương châm của hợp tác xã là cùng bà con nhân dân làm giàu trên chính mảnh đất quê hương mình, chúng tôi mong muốn có thêm nguồn lực để đưa kỹ thuật, kiến thức, thông tin hữu ích đến với người dân, từ đó xây dựng được những vùng nguyên liệu mới, tạo ra sản phẩm đạt chất lượng, đáp ứng được yêu cầu cả về thị trường và tài chính.
Từ "hương quê" đến thương hiệu toàn cầu
- Theo ông, để một sản phẩm OCOP có thể tồn tại lâu dài và vươn ra thị trường xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu về vùng nguyên liệu ngày càng khắt khe phụ thuộc vào yếu tố nào?
Ông Tống Văn Viện: Về hệ sinh thái nông nghiệp hiện nay, dưới góc độ cá nhân cũng như vai trò là người đứng đầu hợp tác xã, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành để thúc đẩy phát triển nền nông nghiệp bền vững và lâu dài. Theo tôi, điều quan trọng nhất hiện nay không phải là kỹ thuật hay vốn đầu tư, mà chính là nhận thức và định hướng đúng đắn. Chúng tôi mong muốn góp phần giúp bà con nhân dân hiểu rõ xu thế phát triển nông nghiệp hiện đại, từ đó cùng đồng hành xây dựng các vùng nguyên liệu tập trung, đáp ứng đúng tiêu chuẩn để sản xuất quy mô lớn, ổn định.
Bên cạnh đó, việc xây dựng thương hiệu cần gắn với câu chuyện của sản phẩm, đặc biệt là những đặc sản mang tính bản địa, vùng miền. Những câu chuyện ấy không chỉ giúp gia tăng giá trị cảm xúc mà còn tạo nên sự khác biệt và sức cạnh tranh khi đưa sản phẩm ra thị trường trong nước và quốc tế.
Với tâm thế của người làm nông nghiệp gắn bó lâu dài, tôi tin rằng, bắt đầu từ chất lượng, đồng hành với câu chuyện thương hiệu, thì sản phẩm mới có thể sống lâu, phát triển bền vững và vươn xa trên thị trường.
- Trong quá trình xây dựng thương hiệu, ông có chú trọng đến việc định vị cảm xúc với người tiêu dùng không, tức là tạo nên sự kết nối vượt ra ngoài chất lượng, để sản phẩm thực sự chạm tới giá trị tinh thần và bản sắc văn hóa địa phương?
Ông Tống Văn Viện: Hiện tại, chúng tôi đã và đang áp dụng phương thức phát triển sản phẩm gắn liền với câu chuyện thương hiệu và giá trị bản địa. Thương hiệu của hợp tác xã đã được gây dựng và duy trì trong suốt 18 năm qua trên thị trường, và đến nay đã được đăng ký bảo hộ thương hiệu.
Chúng tôi xác định rõ rằng, thương hiệu không chỉ là tên gọi, mà còn là cam kết về chất lượng và uy tín với người tiêu dùng. Hiện nay, chúng tôi đang sử dụng hai dòng thương hiệu chính: “Trà Hương Quê - Tinh túy Trà Việt” và “Nông sản Hương Quê - Tinh tuý nông sản Việt”. Mỗi thương hiệu đều gắn với một câu chuyện riêng, phản ánh đặc trưng vùng miền cũng như khát vọng phát triển nông nghiệp bền vững từ chính mảnh đất quê hương.
- Yếu tố cốt lõi nào để thương hiệu giữ vững được “hồn cốt” bản địa mà vẫn không ngừng đổi mới để thích nghi với thị trường hiện đại, đặc biệt là thị trường quốc tế đòi hỏi nhiều tiêu chuẩn khắt khe?
Theo quan điểm cá nhân tôi, để một câu chuyện sản phẩm có thể chạm đến trái tim người tiêu dùng và lan tỏa giá trị bền vững, điều quan trọng nhất chính là sự chân thành. Mỗi câu chuyện đều cần có "hồn" và "hồn" ấy chỉ có thể được thổi vào khi người kể thực sự trung thực và gắn bó với sản phẩm của mình.
Nếu một con người không có sự chân thành, thì những gì họ kể, dù trau chuốt đến đâu cũng sẽ thiếu sức sống, thiếu chiều sâu, và không thể truyền cảm hứng. Câu chuyện thương hiệu khi đó sẽ không còn là một công cụ kết nối sản phẩm với người tiêu dùng, mà chỉ là một lớp vỏ rỗng.
Với tôi, câu chuyện sản phẩm không chỉ để kể cho người tiêu dùng nghe, mà còn là để chính bản thân mình, các thành viên trong hợp tác xã và bà con nhân dân cùng tin vào, cùng tự hào và cùng gìn giữ. Đó là cách để phát triển sản phẩm một cách thực chất, bền vững và nhân văn.
Xin cảm ơn ông!
Hợp tác xã nông sản Phú Lương (xã Ngọc Thành, tỉnh Thái Nguyên) là mô hình tiêu biểu trong xây dựng chuỗi giá trị nông sản gắn với vùng nguyên liệu đạt chuẩn và nông nghiệp tuần hoàn. Hợp tác xã không chỉ là nơi cung ứng trà và lúa chất lượng cao mà còn là đơn vị sở hữu loạt sản phẩm OCOP nổi bật, trong đó có sản phẩm đạt 5 sao cấp Trung ương.