
‘Bộ ba’ chính sách ESG: Thách thức doanh nghiệp ngành logistics
Báo cáo Phát triển bền vững doanh nghiệp (CSRD) của Liên minh châu Âu (EU) đang tạo ra những thách thức rất lớn cho doanh nghiệp Việt Nam, trong đó có doanh nghiệp ngành logistics. Để tìm hiểu rõ hơn về thách thức này, phóng viên đã có cuộc trao đổi với ông Phạm Hoài Trung - Chuyên gia ESG và phân tích vòng đời sản phẩm (LCA).
- Ông từng nói đến "bộ ba" chính sách chiến lược của EU về phát triển bền vững đang gây ra những thách thức cho doanh nghiệp toàn cầu, trong đó đặc biệt là doanh nghiệp ngành logistics. Cụ thể là những chính sách gì, thưa ông?
Ông Phạm Hoài Trung: Bộ ba chính sách chiến lược của EU, bao gồm Chỉ thị Báo cáo Phát triển bền vững doanh nghiệp (CSRD); Hệ thống phân loại xanh (EU Taxonomy) và Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR). Bộ ba này đang dần hình thành một “tam giác áp lực” với phạm vi ảnh hưởng sâu rộng đến cả các doanh nghiệp ngoài EU, trong đó có Việt Nam, quốc gia đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng Đông Nam Á.
Trong đó, CSRD là một chỉ thị pháp lý mới của EU thay thế cho Chỉ thị báo cáo phi tài chính (NFRD) trước đây, mở rộng quy mô và yêu cầu minh bạch thông tin ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) cho tất cả các doanh nghiệp lớn trong EU và các doanh nghiệp ngoài EU nếu có hoạt động kinh doanh đáng kể trong khối này.
Theo CSRD, các công ty phải công bố thông tin phát triển bền vững không chỉ trong nội bộ mà còn trên toàn chuỗi giá trị, bao gồm cả các nhà cung cấp và đối tác logistics ở các quốc gia thứ ba như Việt Nam. Do đó, các doanh nghiệp vận tải, logistics và cảng biển cung cấp dịch vụ cho khách hàng EU sẽ buộc phải cung cấp dữ liệu liên quan đến phát thải, năng lượng, tiêu hao tài nguyên, tác động xã hội, và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
EU Taxonomy lại là một khung kỹ thuật, phân loại các hoạt động kinh tế có thể được coi là “xanh chính thức” nếu đáp ứng đồng thời 4 điều kiện, bao gồm: Có đóng góp đáng kể vào ít nhất 1 trong 6 mục tiêu môi trường của EU; không gây tổn hại đáng kể đến các mục tiêu khác (DNSH); tuân thủ các chuẩn mực xã hội quốc tế, và phù hợp với tiêu chí kỹ thuật chuyên ngành do EU ban hành.
Mối quan hệ giữa CSRD và Taxonomy là bắt buộc và hai chiều. Cụ thể, CSRD yêu cầu doanh nghiệp phải công bố tỷ lệ hoạt động và đầu tư “green-aligned” (việc đánh giá và xác định mức độ phù hợp của các hoạt động hoặc dự án với các tiêu chuẩn và phân loại "xanh") theo Taxonomy, còn Taxonomy cung cấp khung kỹ thuật để xác định điều gì là “xanh”.
Một yếu tố làm gia tăng thêm áp lực là EPR. Dù khởi nguồn từ ngành bao bì và hàng tiêu dùng, nhưng EPR đang được mở rộng sang các ngành có vai trò trong phát sinh chất thải bao bì, như logistics và vận tải. Tại EU, EPR yêu cầu nhà sản xuất (hoặc nhà xuất khẩu) phải chịu trách nhiệm toàn bộ vòng đời sản phẩm, kể cả bao bì, tái chế, thu hồi, xử lý chất thải phát sinh từ sản phẩm đó.

Ông Phạm Hoài Trung – Chuyên gia ESG và phân tích vòng đời sản phẩm (LCA). Ảnh: NH
Trong chuỗi logistics, điều này có nghĩa, doanh nghiệp phải đảm bảo bao bì, pallet, thùng container, vật liệu đóng gói không chỉ là “tiện ích”, mà còn phải được thiết kế tái sử dụng, truy xuất được nguồn gốc và được thu hồi theo quy trình rõ ràng. Các cảng biển và kho logistics có thể bị buộc phải xây dựng hệ thống thu gom, phân loại và báo cáo lượng rác thải nhựa, giấy, gỗ phát sinh từ hàng hóa trung chuyển.
Do đó, nếu doanh nghiệp logistics hoặc cảng biển tại Việt Nam không chứng minh được các hoạt động dịch vụ của mình phù hợp với tiêu chí của EU Taxonomy, khách hàng EU của họ cũng không thể công bố phần đó trong báo cáo CSRD. Hệ quả là, các đối tác EU sẽ cắt giảm hoặc chấm dứt hợp tác để tránh rủi ro pháp lý và tín nhiệm ESG.
- Có thể nói, “bộ ba” này đang tác động không chỉ trực tiếp mà còn gián tiếp đến doanh nghiệp vận tải, logistics và cảng biển Việt Nam, thưa ông?
Ông Phạm Hoài Trung: Đúng vậy! Tác động trực tiếp đầu tiên là áp lực cung cấp dữ liệu ESG và vòng đời carbon. Các doanh nghiệp phải đo lường lượng phát thải CO2 của phương tiện, hiệu suất sử dụng nhiên liệu, mức tiêu thụ điện năng của nhà kho, mức độ tự động hóa và số hóa trong vận hành. Với cảng biển, các chỉ số như cường độ phát thải CO2/tấn hàng, khả năng sử dụng điện bờ, năng lượng tái tạo trong vận hành, và quy trình xử lý nước thải là bắt buộc phải công khai nếu muốn duy trì các hợp đồng dịch vụ với các hãng tàu và tập đoàn đa quốc gia đến từ EU.
Tác động gián tiếp không kém phần nghiêm trọng là nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi các tập đoàn logistic quốc tế hoặc chủ hàng lớn phải tối ưu tỷ lệ hoạt động xanh trong báo cáo CSRD, họ sẽ ưu tiên làm việc với những đối tác có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu này.
Nếu doanh nghiệp Việt Nam không cung cấp báo cáo dấu chân carbon, không thể chứng minh hoạt động vận tải hay lưu kho là “xanh”, hoặc không tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, các khung chỉ thị báo cáo có liên quan sẽ khó tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

Báo cáo Phát triển bền vững doanh nghiệp của EU đang tạo ra những thách thức cho doanh nghiệp ngành logistics Việt Nam. Ảnh minh họa
- Theo ông, khi bộ ba chính sách này cùng lúc tạo sức ép, điều gì sẽ xảy ra với doanh nghiệp Việt Nam?
Ông Phạm Hoài Trung: Đầu tiên là chi phí tuân thủ sẽ tăng vọt nếu doanh nghiệp không có lộ trình rõ ràng. Việc đo phát thải carbon và thực hiện LCA cho toàn bộ hoạt động logistics là điều không thể thực hiện thủ công. Nếu không đầu tư vào công nghệ theo dõi và hệ thống báo cáo ESG phù hợp với các khung quốc tế như GRI (tiêu chuẩn phổ quát hàng đầu về báo cáo phát triển bền vững), CDP (khung báo cáo giúp doanh nghiệp công bố các thông tin liên quan đến phát thải khí nhà kính, quản lý nguồn nước, nạn phá rừng, và các chính sách môi trường), ISO về phát triển bền vững, doanh nghiệp sẽ bị bế tắc giữa hàng loạt yêu cầu từ đối tác mà không thể chứng minh sự tuân thủ.
Thứ hai, rủi ro mất thị phần. Các hãng tàu, chủ hàng, nhà nhập khẩu lớn từ EU sẽ chỉ lựa chọn những đối tác có khả năng cung cấp dịch vụ vận tải và lưu trữ carbon thấp, minh bạch và xanh hóa, nghĩa là các doanh nghiệp Việt không theo kịp sẽ mất cơ hội tham gia vào chuỗi logistics có giá trị cao.
- Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp Việt Nam nói chung và doanh nghiệp ngành logistics cần có giải pháp gì, thưa ông?
Ông Phạm Hoài Trung: Theo tôi, thay vì cố gắng làm tất cả một cách thủ công, các doanh nghiệp vận tải, logistics, cảng biển cần chủ động hợp tác với các đơn vị tư vấn và công nghệ có chuyên môn sâu trong chuyển đổi ESG.
Hiện tại, ở Việt Nam đã có những công ty tiên phong trong việc xây dựng các hệ thống phân tích vòng đời logistics, xây dựng báo cáo ESG đa chuẩn (GRI, CSRD), cũng như hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá mức độ taxonomy-aligned của từng hoạt động cụ thể như vận chuyển, kho bãi, bốc xếp, xử lý bao bì và năng lượng, điển hình là Công ty Công nghệ Azitech và Công ty Tư vấn phát triển bền vững Green Go…
Những giải pháp số hóa tích hợp dữ liệu LCA, Scope 1-2-3 và EPR tracking sẽ giúp doanh nghiệp Việt tiết kiệm thời gian, chi phí. Đặc biệt, đảm bảo tuân thủ đồng thời các chuẩn mực mới của thị trường EU.
Về phía chính sách, các hiệp hội ngành như Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ ngành logistics Việt Nam, Hiệp hội Cảng biển Việt Nam và các khu công nghiệp, cần đi đầu trong việc kiến tạo bộ tiêu chí logistics xanh chuẩn quốc gia, làm cầu nối giữa doanh nghiệp và các chương trình tài chính xanh quốc tế, cũng như hỗ trợ đào tạo nhân lực về ESG và EPR. Việc xây dựng hệ thống chia sẻ dữ liệu ESG theo ngành cũng là bước quan trọng để giảm gánh nặng cho doanh nghiệp nhỏ.
Tóm lại, CSRD, EU Taxonomy và EPR đang tái định hình lại toàn bộ cấu trúc chuỗi cung ứng quốc tế, và logistics là mắt xích đầu tiên phải chuyển đổi. Doanh nghiệp Việt Nam không còn nhiều thời gian để chuẩn bị.
Theo đó, sự chủ động, đầu tư bài bản vào hệ thống dữ liệu và lựa chọn đúng đối tác tư vấn sẽ là "chìa khóa" giúp các doanh nghiệp logistics và cảng biển Việt Nam không chỉ tồn tại, mà còn bứt phá trong thời kỳ xanh hóa toàn cầu đang đến rất gần.
- Xin cảm ơn ông!
Báo cáo Phát triển bền vững doanh nghiệp (CSRD) của Liên minh châu Âu (EU) đang tạo ra những thách thức rất lớn cho doanh nghiệp Việt Nam, trong đó có doanh nghiệp ngành logistics.